Cẩm nang về nguyên âm tiếng Hàn – 21 nguyên âm & cách đọc chính xác!

by teacher
Cẩm nang về nguyên âm tiếng Hàn – 21 nguyên âm & cách đọc chính xác!

Nguyên âm tiếng Hàn là một trong những mảng kiến thức quan trọng đối với những bạn bước đầu học tiếng Hàn. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ giúp bạn nắm vững khái niệm, phân loại, cách phát âm và cách viết chính xác của nguyên âm tiếng Hàn. Hãy cùng xem nhé!

nguyên âm tiếng hàn, bảng nguyên âm tiếng hàn
Cẩm nang về nguyên âm tiếng Hàn – 21 nguyên âm & cách đọc chính xác!

I. Nguyên âm tiếng Hàn là gì?

Bảng chữ cái tiếng Hàn gồm 21 nguyên âm, trong đó có 10 nguyên âm đơn và 11 nguyên âm đôi (hay còn gọi là nguyên âm mở rộng, được tạo thành từ sự kết hợp các nguyên âm cơ bản). Quy tắc khi viết nguyên âm tiếng Hàn chuẩn tuân theo trình tự từ trên xuống dưới và từ trái qua phải.

Khi mới bắt đầu học tiếng Hàn Quốc cũng như những ngôn ngữ khác, các bạn sẽ được làm quen với nhiều mảng kiến thức nền tảng như bảng chữ cái, nguyên âm, phụ âm tiếng Hàn. Vậy nguyên âm tiếng Hàn là gì?

Nguyên âm là những dao động của thanh quản, là những âm phát ra mà không bị cản trở khi luồng khí từ thanh quản truyền lên môi. Nguyên âm có thể đứng riêng biệt hoặc đứng trước/sau những phụ âm để tạo thành tiếng ở trong lời nói.

Trong nhiều ngôn ngữ, nguyên âm thường chia thành nguyên âm đơn và nguyên âm ghép:

    • Nguyên âm đơn: Là nguyên âm mà khi phát ra thì lưỡi cũng như cơ quan nói khác không di chuyển và âm tiết chỉ gồm một âm vị nguyên âm duy nhất.
    • Nguyên âm đôi: Là sự kết hợp của hai nguyên âm kế nhau trong cùng một âm tiết và lưỡi có thể di chuyển khi phát âm.
Có thể bạn quan tâm:  Mẫu kế hoạch học tập bằng tiếng Hàn [Chi tiết 2023]
Nguyên âm tiếng Hàn là gì?
Nguyên âm tiếng Hàn là gì?

II. Lợi ích khi học nguyên âm tiếng Hàn

Trong tiếng Hàn Quốc để tạo thành một âm tiết bắt buộc phải có nguyên âm. Bạn sẽ không tìm thấy bất kì từ nào chỉ có mỗi phụ âm. Âm tiết được tạo thành khi ta thêm phụ âm vào nguyên âm. Vì thế bạn cần học nguyên âm tiếng Hàn để có thể hình thành được một âm tiết hoàn chỉnh.

Nếu nắm vững được kiến thức nguyên âm cũng như biết cách ghép với phụ âm tiếng Hàn, bạn bắt đầu có thể học từ vựng và các cấu trúc khác. Dần dần khi đã thành thạo với tiếng Hàn, bạn sẽ có được cho mình nhiều cơ hội tốt trong công việc như: làm tại các công ty Hàn Quốc, lấy được học bổng đi du học tại xứ xở kim chi,…

III. Kiến thức về nguyên âm tiếng Hàn

1. Các loại nguyên âm tiếng Hàn

Nguyên âm tiếng Hàn được chia làm 2 loại, gồm nguyên âm đơn và nguyên âm đôi, cụ thể như sau:

1.1. Nguyên âm đơn tiếng Hàn

STT

Nguyên âm đơn

Phát âm

Phiên âm tiếng Việt

1

|a|

a

2

|ya|

ya

3

|o|

ơ

4

|yo|

5

|o|

ô

6

|yo|

7

|u|

u

8

|yu|

yu

9

|ui|

ư

10

|i|

i

Dựa vào bảng nguyên âm tiếng Hàn ở trên, chúng ta có thể biết được cách phát âm cụ thể của từng nguyên âm tiếng Hàn như sau:

    • ㅏ: phát âm là “a” trong mọi trường hợp.
    • ㅑ: phát âm là “ya”.
    • ㅓ: phát âm là “ơ” hoặc “o” tuỳ theo vùng địa lý.
    • ㅕ: phát âm là “yo” hoặc “yơ”.
    • ㅗ: phát âm là “ô”, nhưng nếu sau “ô” là “k” hoặc “ng” thì sẽ được kéo dài hơn một chút.
    • ㅛ: phát âm “yô”.
    • ㅜ: phát âm là “u”, nhưng nếu sau “u” là “k” hoặc “ng” thì nó sẽ được kéo dài hơn một chút.
    • ㅠ: phát âm “yu”.
    • ㅡ: phát âm như “ư” trong tiếng Việt.
    • ㅣ: phát âm như “i” trong tiếng Việt.
Có thể bạn quan tâm:  Du học Top 3 trường Đại học danh giá bậc nhất Hàn Quốc – Đại học Yonsei

1.2. Nguyên âm mở rộng

STT

Nguyên âm

Phát âm

Phiên âm tiếng Việt

1

|ae|

ae

2

|jae|

yae

3

|e|

ê

4

|je|

5

|wa|

oa

6

|wae|

oe

7

|we|

8

|wo|

9

|wo|

10

|wi|

uy

11

|i|

ưi – ê – i

Dựa vào bảng trên, chúng ta có thể biết được cách phát âm cụ thể của từng nguyên âm tiếng Hàn khi ghép với nhau như sau:.

  • Ghép với “i” :
      • ㅣ+ ㅓ = ㅐ: e (phát âm như “e” trong tiếng Việt nhưng mở miệng rộng hơn, hơi gần như “a”).
      • ㅣ + ㅐ = ㅒ: ye.
      • ㅣ+ ㅓ= ㅔ: ê (phát âm như “ê” trong tiếng Việt nhưng mở hơn một chút.)
      • ㅣ+ ㅔ = ㅖ: yê.
      • ㅡ + ㅣ = ㅢ : ưi/ê/i.
      • ㅗ + ㅣ = ㅚ : uê.
  • Ghép với “u/ô”:
      • ㅗ + ㅏ = ㅘ : oa.
      • ㅗ + ㅐ = ㅙ : oe.
      • ㅜ + ㅓ = ㅝ : uơ (“uê”).
      • ㅜ + ㅣ = ㅟ : uy.
      • ㅜ + ㅔ = ㅞ : uê.

1.3. Chú ý cách phát âm tiếng Hàn

  • Nguyên âm “의” có 3 cách đọc tùy thuộc vào vị trí mà nó đảm nhiệm:
      • Đọc là /ưi/ khi nguyên âm đứng trước một âm tiết hoặc đứng độc lập. Ví dụ: 의사 (Bác sĩ) ➡ /ưi-sa/.
      • Đọc là /ê/ khi nguyên âm đứng giữa câu mang tính sở hữu. Ví dụ: 란 씨의 책 (sách của Lan) ➡ /ê/.
      • Đọc là /i/ khi nguyên âm đứng cuối của một từ. Ví dụ: 주의 (chú ý) ➡ /chù-i/.
  • Trong tiếng Hàn hiện đại, cách phát âm các nguyên âm tiếng Hàn “ㅐ” và “ㅔ” (“e/ê”) và bộ ba “ㅙ”, “ㅚ”, “ㅞ”(đều phát âm là “uê”) không có sự khác biệt.
  • Các nguyên âm trong tiếng Hàn không được đứng độc lập mà luôn có phụ âm câm “ㅇ” đứng trước nó khi đứng một mình trong từ hoặc câu. Ví dụ: không viết ”ㅣ” mà viết 이” (hai, số hai); không viết “ㅗ” mà viết “오’ (số năm), không viết “ㅗㅣ” mà viết “오이” (dưa chuột)…
Có thể bạn quan tâm:  Top 11 Trung tâm dạy tiếng Hàn Quốc tốt nhất Hà Nội

2. Cách viết nguyên âm tiếng Hàn

Bảng chữ cái tiếng Hàn sẽ được viết theo nguyên tắc bút thuận: Từ trái sang phải và Từ trên xuống dưới. Cụ thể cách viết các nguyên âm tiếng Hàn như sau:

Ký Tự

Phát âm

Thư Tự Viết

[a]

nguyên âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn

[ya]

nguyên âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn

[o]

nguyên âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn

[yo]

nguyên âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn

[ô]

nguyên âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn

[yô]

nguyên âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn

[u]

nguyên âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn

[yu]

nguyên âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn

[ư]

nguyên âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn

[i]

nguyên âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn

[e]

nguyên âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn

[ye]

nguyên âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn

[ê]

nguyên âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn

[yê]

nguyên âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn

[wa]

nguyên âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn

[we]

nguyên âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn

[uê]

nguyên âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn

[wo]

nguyên âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn

[wê]

nguyên âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn

[wi]

nguyên âm tiếng Hàn, bảng chữ cái tiếng Hàn

[ưi]

IV. Cách ghép nguyên âm và phụ âm trong tiếng Hàn

Theo quy tắc trình tự đúng, ta sẽ ghép lần lượt phụ âm trước và nguyên âm sau. Cách phát âm phụ thuộc vào việc ghép âm và đánh vần giống như tiếng Việt (ngoại trừ các trường hợp biến âm đặc biệt).

Các nguyên âm dọc (như ㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅣ) được đặt ở bên phải của phụ âm trong âm tiết. Ví dụ:

    • ㄴ + ㅏ = 나 ➡ đọc là “na”
    • ㅈ + ㅓ = 저 ➡ đọc là “chơ”

Các nguyên âm ngang (như ㅗ, ㅛ, ㅜ, ㅠ, ㅡ) được đặt ngay ở bên dưới phụ âm đầu tiên của một âm tiết. Ví dụ:

    • ㅅ + ㅗ = 소 ➡ đọc là “sô”
    • ㅂ + ㅜ = 부 ➡ đọc là “bu”

Lưu ý: Khi không có âm phụ nào đứng trước nguyên âm thì “ㅇ” sẽ được tự động thêm vào như một “âm câm” và có vai trò như là một ký tự làm đầy. Ví dụ:

    • “이” phát âm giống như “ㅣ”
    • “으” phát âm giống như “ㅡ”

Bài viết trên đây, PREP đã giúp bạn tổng hợp tất tần tật kiến thức về nguyên âm trong tiếng Hàn rồi đó! Mong rằng đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để giúp bạn ôn thi tiếng Hàn hiệu quả, chúc các bạn thành công

Related Articles