Mục lục
Học từ vựng thường là một thách thức lớn đối với người học ngoại ngữ không chỉ bởi nó đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các kỹ năng ngôn ngữ và tự tin sử dụng ngôn ngữ mà còn khá phức tập và đòi hỏi sự kiên nhẫn và phương pháp học hiệu quả. Nhận thức sâu sắc về vấn đề này, Kanata đã tổng hợp một bộ từ vựng tiếng Hàn cơ bản, đặc biệt dành cho người mới bắt đầu, nhằm giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc từ những ngày đầu tiên của học tập. Chúng ta cùng bắt đầu với bài học từ vựng tiếng hàn sơ cấp bài 20 nhé!
Bài 20: 한국어를 공부해요? – Bạn học tiếng Hàn à?
Trong bài học thứ ba này, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá thêm một số từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 liên quan đến danh từ và động từ cơ bản. Đây là những từ vựng quan trọng để bạn có thể diễn đạt ý kiến, tường thuật và tham gia vào các cuộc trò chuyện đơn giản trong tiếng Hàn.
Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ bạn sẽ học trong bài học này:
명사 (Danh từ) – Từ vựng tiếng hàn sơ cấp bài 20
Số thứ tự Từ vựng Nghĩa
1 밥 Cơm
2 빵 Bánh mì
3 피자 Pizza
4 커피 Cà phê
5 음악 Âm nhạc
6 영화 Phim điện ảnh
7 옷 Quần áo
8 친구 Bạn bè
9 돈 Tiền
10 태권도 Võ Taekwondo
동사 (Động từ) – Từ vựng tiếng hàn sơ cấp bài 20
Số thứ tự Từ vựng Nghĩa
1 가다 Đi
2 오다 Đến
3 마시다 Uống
4 먹다 Ăn
5 자다 Ngủ
6 사다 Mua
7 듣다 Nghe
8 말하다 Nói
9 읽다 Đọc
10 쓰다 Viết
11 보다 Xem, nhìn
12 이야기하다 Trò chuyện
13 쉬다 Nghỉ ngơi
14 찾다 Tìm kiếm
15 사전을 찾다 Tra từ điển
16 시험을 보다 Thi, kiểm tra
17 만나다 Gặp gỡ
18 배우다 Học (học có người hướng dẫn)
19 공부하다 Học (tự học, tự nghiên cứu)
20 숙제하다 Làm bài tập
21 일하다 Làm việc
22 쇼핑하다 Mua sắm
23 운동하다 Tập thể dục
24 아르바이트하다 Làm thêm
25 요리하다 Nấu ăn
26 회의하다 Họp
27 샤워하다 Tắm
28 좋아하다 Thích
29 싫어하다 Ghét
30 사랑하다 Yêu
31 걷다 Đi bộ
32 받다 Nhận
33 묻다 Hỏi
34 믿다 Tin tưởng
35 닫다 Đóng (cửa)
36 열다 Mở (cửa)
37 살다 Sinh sống
38 만들다 Làm, chế biến (thức ăn, đồ handmade,…)
39 알다 Biết
장소 (Nơi chốn, địa điểm) – Từ vựng tiếng hàn sơ cấp bài 20
Số thứ tự Từ vựng Nghĩa
1 집 Nhà
2 회사 Công ty
3 시장 Chợ
4 백화점 Trung tâm thương mại
5 공원 Công viên
6 교실 Phòng học
7 도서관 Thư viện
8 학교 Trường học
9 식당 Nhà hàng
10 극장 Rạp chiếu phim, nhà hát
11 커피숍 Quán cà phê
12 학원 = 학당 Trung tâm
13 유학원 Trung tâm du học
Trên đây là bài số 20 trong chủ đề từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 mà người Hàn thường sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, các bạn sẽ học được thêm nhiều kiến thức mới và dễ dàng hơn trên con đường học tiếng Hàn của mình.
Trong quá trình học tiếng Hàn giao tiếp, bạn cũng có thể khám phá thêm về từ vựng và ngữ pháp qua các bài tổng hợp với đa dạng chủ đề tại chuyên mục “Từ vựng – Ngữ pháp” trên trang web của Kanata. Đây không chỉ là nơi chia sẻ kiến thức về tiếng Hàn và văn hóa Hàn Quốc, mà còn là một tài liệu hữu ích giúp bạn tiến bộ trong việc học tiếng Hàn.
Học từ vựng tiếng Hàn căn bản hiệu quả ở đâu?
Kanata Hà Nội không chỉ là nơi để học tiếng Hàn mà còn là một trải nghiệm về văn hóa và sự phát triển cá nhân. Đội ngũ giáo viên tài năng, tâm huyết, giàu kinh nghiệm, giáo trình hiện đại và giáo án tùy chỉnh cá nhân hoá là những yếu tố quan trọng tạo nên sự thành công của hệ thống giáo dục tiếng Hàn tại đây. Đây thực sự là một nơi mà học viên có thể phát triển toàn diện về mặt ngôn ngữ và văn hóa, chuẩn bị cho tương lai sáng sủa và đầy triển vọng.
Kanata – Uy tín tạo nên thương hiệu
Với hơn 17 năm kinh nghiệm và sự cam kết không ngừng, Kanata Hà Nội vẫn duy trì vị thế của mình như một trong những điểm đến hàng đầu cho những người muốn học tiếng Hàn tại Việt Nam. Học viên của Kanata không chỉ học tiếng Hàn mà còn có cơ hội trải nghiệm một cuộc sống đa dạng và phong phú trong cộng đồng quốc tế. Sự phát triển sâu rộng của họ là một sự chứng minh rõ ràng về chất lượng đào tạo tại Kanata Hà Nội.
Tham khảo ngay tại: Chương trình đào tạo Kanata – Trường Hàn Ngữ Việt Hàn Kanata
Hãy luyện tập viết và phát âm các chữ cái này để bắt đầu xây dựng cơ bản cho việc học tiếng Hàn. Chúc bạn học tốt và thành công!