Khai giảng các lớp tiếng Hàn Quốc mới

by teacher

Khai giảng các lớp Tiếng Hàn Quốc .

Tiếng Hàn cơ bản học 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết .

Tiếng Hàn chương trình A1

Tên lớp

Tiếng Hàn ch/tr

Ngày học

Ca học

Giờ học

Khai giảng

Phòng học

A1HQ1

Tiếng Hàn Quốc ch/tr A1

Thứ 2.4.6

Ca 2

18h30 đến 20h00

18.03.2024

B201

A1HQ5

Tiếng Hàn Quốc ch/tr A1

Thứ 2-4-6

Ca 2

18h30 đến 20h00

29.05.2023

B201

A1HQ4

Tiếng Hàn Quốc ch/tr A1

Thứ 3-5

Ca 2

18h30 đến 20h00

02.03.2023

B201

Khai giảng lớp Tiếng Hàn Quốc chương trình A2 .

Lớp A2HQ9 Chương trình A2 Tiếng Hàn Quốc (Bài 15) học Tối thứ 2,4,6 thời gian từ 18h35 đến 20h05.

Khai giảng 03.06.2019 Học tại phòng C204 nhà học C .

Tiếng Hàn chương trình A2

Tên lớp

Tiếng Hàn ch/tr

Ngày học

Ca học

Giờ học

Khai giảng

Phòng học

A2HQ1

Tiếng Hàn Quốc ch/tr A2(Bài 15)

Thứ 2-4-6

Ca 3

20h15 đến 20h45

19.09.2019

B201

Tiếng Hàn chương trình B1

Tên lớp

Tiếng Hàn ch/tr

Ngày học

Ca học

Giờ học

Khai giảng

Phòng học

B1HQ2

Tiếng Hàn Quốc ch/tr B1(Trung cấp)

Thứ 2-4-6

Ca 3

20h00 đến 21h30

02.05.2018

C204

Khai giảng lớp đào tạo Tiếng Hàn Quốc dành cho du học, học cấp tốc các ngày trong tuần .

(Chường trình do giáo viên Trường Đại học Busan Hàn Quốc và giáo viên người Việt giảng dạy)

Lớp TOPIK 1-2 Chương trình Tiếng Hàn Quốc học Chiều thứ 2,3,4,5,6 thời gian từ 14h00 đến 16h30.

Khai giảng 14.02.2017 Học tại phòng D102 nhà học C .

Có thể bạn quan tâm:  So sánh 4 phương pháp học từ vựng tiếng Hàn tốt nhất hiện nay

Tiếng Hàn chương trình cấp tốc.

Tên lớp

Tiếng Hàn ch/tr

Ngày học

Ca học

Giờ học

Khai giảng

Phòng học

TOPIK1

Tiếng Hàn Quốc học từ đầu

Thứ 2,3,4,5,6

Sáng

08h00 đến 09h30

27.03.2017

C201

Giáo trình tiếng Hàn Quốc:

70 GIÁO TRÌNH NGỮ PHÁP TỪ VỰNG TIẾNG HÀN

1. Giáo trình tiếng Hàn tổng hợp (6 cuốn) :https://drive.google.com/open… 2. Giáo trình yonsei :File sách: https://drive.google.com/open… 3. Giáo trình yonsei :File nghe: https://drive.google.com/open……

LỊCH HỌC

– Thứ 2, 4, 6 ; Thứ 3, 5, Chủ nhật(2 tiết/ ca )

Ca 1: 17h đến 18h15

Ca 2 :18h35 đến 20h05

Ca 3 :20h30 đến 22h00

Related Articles