Từ vựng tiếng Hàn về trường học – Du học cùng Kanata

by teacher
Từ vựng tiếng Hàn về trường học - Du học cùng Kanata

Để có thể nắm vững từ vựng tiếng Hàn một cách khoa học và logic thì bí quyết hiệu quả nhất đó chính là học từ vựng theo chủ đề. Vậy nên để tiếp nối chuỗi kiến thức từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, Kanata xin giới thiệu đến bạn một số Từ vựng tiếng Hàn về trường học thông dụng. Chúng ta cùng theo dõi nhé!

Từ vựng tiếng Hàn về trường học

Từ vựng tiếng Hàn về trường học- Các loại trường học –

학교 (Hakgyo) – Trường học: Đây là từ vựng tổng quát để chỉ một trường học ở mọi cấp độ.

초등학교 (Chodeunghakgyo) – Trường tiểu học: Đây là trường dành cho học sinh từ lớp 1 đến lớp 6.

중학교 (Junghakgyo) – Trường trung học cơ sở: Trường dành cho học sinh từ lớp 7 đến lớp 9.

고등학교 (Godeunghakgyo) – Trường trung học phổ thông: Trường dành cho học sinh từ lớp 10 đến lớp 12.

대학교 (Daehakgyo) – Đại học: Các trường đại học và cao đẳng.

학원 (Hakwon) – Trung tâm học tập: Các cơ sở giáo dục tư nhân chuyên đào tạo cho các môn học cụ thể hoặc chuẩn bị cho kỳ thi.

Có thể bạn quan tâm:  OPIC Khoá học tiếng Hàn dành cho người Việt Nam bao đỗ IM – IH – AL

유치원 (Yuchiwon) – Trường mẫu giáo: Trường dành cho trẻ em từ 3 đến 6 tuổi.

전문학교 (Jeonmunhakgyo) – Trường trung cấp chuyên nghiệp: Các trường dành cho đào tạo kỹ thuật và nghề nghiệp.

대학원 (Daehakwon) – Học viện hoặc trường sau đại học: Đây là nơi bạn có thể theo học sau khi tốt nghiệp đại học để tiếp tục nghiên cứu hoặc đào tạo chuyên sâu.

Từ vựng tiếng Hàn về trường học- Hệ thống đồ dùng học tập, thiết bị và cơ sở vật chất

책 (Chaek) – Sách

교실 (Gyoshil) – Lớp học

교과서 (Gyogwaseo) – Sách giáo trình

책상 (Chaeksang) – Bàn học

의자 (Uija) – Ghế

칠판 (Chulpan) – Bảng đen

지우개 (Jiugae) – Cục tẩy

연필 (Yeonpil) – Bút chì

볼펜 (Bolpen) – Bút bi

컴퓨터 (Keompyuteo) – Máy tính

프로젝터 (Peurojekteo) – Máy chiếu

화이트보드 (Hwiteubodeu) – Bảng trắng

스피커 (Seupikeo) – Loa

도서관 (Doseogwan) – Thư viện

스포츠 시설 (Seupocheu siseol) – Cơ sở thể thao

체육관 (Cheyukgwan) – Phòng tập thể dục

식당 (Sikdang) – Nhà ăn

정원 (Jeongwon) – Sân trường

수영장 (Suyeongjang) – Bể bơi

미술실 (Misulsil) – Phòng học mỹ thuật

과학실 (Gwahaksil) – Phòng học khoa học

음악실 (Eumaksil) – Phòng học âm nhạc

기숙사 (Gisugsu) – Ký túc xá

화장실 (Hwajangsil) – Nhà vệ sinh

Từ vựng tiếng Hàn về trường học- Các môn học

수학 (Suhak) – Toán học

과학 (Gwahak) – Khoa học

역사 (Yeoksa) – Lịch sử

언어 (Eoneo) – Ngôn ngữ

문학 (Munhak) – Văn học

Có thể bạn quan tâm:  Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Hàn Văn Phòng Hay Sử Dụng Nhất

예술 (Yesul) – Nghệ thuật

음악 (Eumak) – Âm nhạc

체육 (Cheyuk) – Thể dục

지리 (Jiri) – Địa lý

정치 (Jeongchi) – Chính trị

경제 (Gyeongje) – Kinh tế

사회학 (Sahoe-hak) – Xã hội học

신화학 (Shinhwahak) – Hóa học

미적학 (Mijeokhak) – Hình học

생물학 (Saengmulhak) – Sinh học

물리학 (Mulrihak) – Vật lý

외국어 (Oegug-eo) – Ngoại ngữ

프로그래밍 (Peurogeuraeming) – Lập trình

정부학 (Jeongbuhak) – Khoa học chính trị

의학 (Uihak) – Y học

천문학 (Cheonmunhak) – Thiên văn học

Từ vựng tiếng Hàn về trường học – Các chức vụ và thứ bậc

교장 (Gyojang) – Hiệu trưởng

교감 (Gyogan) – Phó hiệu trưởng

학감 (Hakgam) – Quản lý giáo dục

교사 (Gyosa) – Giáo viên

학생회장 (Haksaeng hoejang) – Chủ tịch hội học sinh

부회장 (Bu hoejang) – Phó chủ tịch hội học sinh

반장 (Banjang) – Lớp trưởng

부반장 (Bu banjang) – Lớp phó

학생 (Haksaeng) – Học sinh

초등학생 (Chodeunghaksaeng) – Học sinh tiểu học

중학생 (Junghaksaeng) – Học sinh trung học cơ sở

고등학생 (Godeunghaksaeng) – Học sinh trung học phổ thông

대학생 (Daehaksaeng) – Sinh viên đại học

교강사 (Gyogangsa) – Giảng viên

연구생 (Yeongusang) – Nghiên cứu sinh

조교(jogyo) – Trợ giảng

Từ vựng tiếng Hàn về trường học- Các hoạt động tại trường

수업 (Sueob) – Học tập

강의 (gangui) – Giảng dạy

강의를 듣다 (ganguireul deutta) – Nghe giảng

출석 확인 (chulseok hwagin) – Điểm danh

시험을 치다 (siheomeul chida) – Thi cử

문예 (munye) – Văn nghệ

운동 (undong) – Thể thao

Có thể bạn quan tâm:  Giảng viên Ngôn ngữ Hàn Quốc DNU bật mí “siêu phương pháp” học tiếng Hàn qua phim

그룹 작업 (geurub jag-eob) – Làm việc nhóm

발표 (balpyo) – Thuyết trình

휴식 (hyusik) – Giải lao

책을 읽다 (chaeg-eul igda) – Đọc sách

과제를 하다 (gwajeleul hada) – Làm bài tập

Hi vọng rằng bộ từ vựng tiếng Hàn về trường mà Kanata đem đến không chỉ giúp bạn trong việc giao tiếp bằng tiếng Hàn mà còn mở rộng vốn từ vựng của bạn một cách đáng kể. Chúc các bạn học tiếng Hàn thật tốt và tận hưởng trải nghiệm thú vị của việc khám phá thế giới Hàn Quốc!

Từ vựng tiếng Hàn về trường học

Học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề căn bản hiệu quả ở đâu?

Kanata Hà Nội không chỉ là nơi để học tiếng Hàn mà còn là một trải nghiệm về văn hóa và sự phát triển cá nhân. Đội ngũ giáo viên tài năng, tâm huyết, giàu kinh nghiệm, giáo trình hiện đại và giáo án tùy chỉnh cá nhân hoá là những yếu tố quan trọng tạo nên sự thành công của hệ thống giáo dục tiếng Hàn tại đây. Đây thực sự là một nơi mà học viên có thể phát triển toàn diện về mặt ngôn ngữ và văn hóa, chuẩn bị cho tương lai sáng sủa và đầy triển vọng.

Kanata – Uy tín tạo nên thương hiệu

Với hơn 17 năm kinh nghiệm và sự cam kết không ngừng, Kanata Hà Nội vẫn duy trì vị thế của mình như một trong những điểm đến hàng đầu cho những người muốn học tiếng Hàn tại Việt Nam. Học viên của Kanata không chỉ học tiếng Hàn mà còn có cơ hội trải nghiệm một cuộc sống đa dạng và phong phú trong cộng đồng quốc tế. Sự phát triển sâu rộng của họ là một sự chứng minh rõ ràng về chất lượng đào tạo tại Kanata Hà Nội.

Tham khảo ngay tại: Chương trình đào tạo Kanata – Trường Hàn Ngữ Việt Hàn Kanata

Hãy luyện tập viết và phát âm các chữ cái này để bắt đầu xây dựng cơ bản cho việc học tiếng Hàn. Chúc bạn học tốt và thành công!

Related Articles