Những mẫu câu giao tiếp tiếng Đức thông dụng bạn nên biết

by teacher
Những mẫu câu giao tiếp tiếng Đức thông dụng bạn nên biết

1. Mẫu câu giao tiếp trên đường phố

+ Entschuldigung, wie spät ist es? – Xin lỗi, cho tôi hỏi mấy giờ rồi?

+ Wo ist eine Bank? – Ngân hàng ở đâu vậy?

+ Wie weit ist es? – Đi mất bao xa?

+ Können Sie es mir (auf der Karte) zeigen? – Bạn có thể chỉ tôi xem trên bản đồ được không?

Những mẫu câu giao tiếp tiếng Đức thông dụng bạn nên biết

Mẫu câu giao tiếp trên đường phố

Xem thêm >>> Cách dùng và quy tắc của perfeckt trong tiếng Đức

2. Mẫu câu giao tiếp ở nhà ga

+ Ist dieser Platz frei? – Chỗ này đã có ai ngồi chưa?

+ Hält dieser Zug in….? – Chuyến tàu này có dừng ở … không?

+ Wie lange dauert die Fahrt? – Chuyến tàu này kéo dài bao lâu?

+ Welcher Bahnhof ist das? – Đây là ga nào?

Những mẫu câu giao tiếp tiếng Đức thông dụng bạn nên biết

Mẫu câu giao tiếp ở nhà ga

Xem thêm >>> Cách hình thành câu mệnh lệnh trong tiếng Đức

3. Mẫu câu giao tiếp trong nhà hàng

+ Gibt es noch etwas zu essen? – Chỗ bạn vẫn còn phục vụ đồ ăn chứ?

+ Entschuldigung, kann ich die Karte sehen? – Xin lỗi, cho tôi xem menu được không?

+ Was empfehlen Sie? – Bạn có đề xuất món nào không?

+ Haben Sie vegetarisches Essen? – Chỗ bạn có đồ chay không?

Có thể bạn quan tâm:  Hotline: 0919 735 426 - 1900 636 949

+ Wie groß sind die Portionen? – Khẩu phần có nhiều không?

+ Kriege ich das auch ohne Tomaten? – Cho tôi món đó mà không thêm cà chua được không?

+ Ich bin allergisch gegen Nüsse. – Tôi dị ứng với hạt.

+ Gibt’s auch Nachtisch? – Chỗ bạn cũng phục vụ đồ tráng miệng chứ?

+ Das hat hervorragend geschmeckt! – Ngon quá!

+ Können Sie das einpacken? – Bạn có thể gói mang đi được không?

Những mẫu câu giao tiếp tiếng Đức thông dụng bạn nên biết

Mẫu câu giao tiếp trong nhà hàng

Xem thêm >>> Ý nghĩa và cách sử dụng của ob trong tiếng Đức

4. Mẫu câu hỏi về sở thích

+ Hast du eine deutsche Lieblingsband? – Bạn có ban nhạc Đức yêu thích nào không?

+ Spielst du ein Instrument – Bạn có chơi nhạc cụ không?

+ Welche Sportarten magst du? – Bạn thích môn thể thao nào?

+ Was ist dein Lieblingsessen? – Món ăn yêu thích của bạn là gì?

Những mẫu câu giao tiếp tiếng Đức thông dụng bạn nên biết

Mẫu câu hỏi về sở thích

Xem thêm >>> Phân biệt cách dùng sondern, aber trong tiếng Đức

5. Mẫu câu khi gặp gỡ bạn bè

+ Was gibt’s vom Fass? – Có gì trên vòi nước vậy?

+ Dieses Kleid steht dir sehr gut! – Bạn mặc bộ váy đó trông đẹp đấy!

+ Ich gebe Ihnen/dir einen aus. – Tôi sẽ mua đồ uống cho bạn.

+ Was möchten Sie/du? – Bạn thích cái gì?

+ Diese Runde geht auf mich. – Lần này đến lượt tôi trả.

+ Kannst du Billard spielen? – Bạn biết chơi bida không?

+ Ich hätte gern Orangensaft, bitte. – Tôi sẽ dùng nước cam.

Có thể bạn quan tâm:  Các môn thi khối D5 và ngành nghề, ngành Ngôn ngữ Đức thi khối nào?

+ Können Sie Klubs empfehlen? – Bạn có đề xuất quán bar nào không?

+ Versuchst du mich anzumachen? – Bạn đang cố gắng tán tỉnh tôi à?

Những mẫu câu giao tiếp tiếng Đức thông dụng bạn nên biếtMẫu câu khi gặp gỡ bạn bè

Xem thêm >>> Tất tần tật về cách phát âm tiếng Đức

Trên đây là những mẫu câu tiếng Đức giao tiếp cơ bản và thông dụng, hy vọng chúng sẽ giúp ích phần nào cho các bạn trên con đường chinh phục ngôn ngữ khó nhằn này. Nếu muốn được tiếp cận thêm nhiều bài giảng khác hữu ích như trên, hãy đến với Decamy.com – trang web học tiếng Đức trực tuyến, chuyên luyện thi chứng chỉ tiếng Đức cho học viên trên toàn quốc để được học thử miễn phí và có những trải nghiệm tuyệt vời trong quá trình học tiếng Đức.

Ngoài ra, nếu bạn nào yêu thích văn hóa, con người nước Đức, có mong muốn được đặt chân sang đây du học thì cũng hãy nhanh tay liên hệ với Decamy để được tư vấn và hỗ trợ nhiệt tình nhé!

Chúc các bạn học tốt!

Related Articles