Otoke là gì? Những trường hợp sử dụng từ Ô tô kê

by teacher
Otoke là gì? Những trường hợp sử dụng từ Ô tô kê

Ô tô kê là một cụm từ phổ biến trong tiếng Hàn Quốc, được dùng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc bất ngờ. Tuy nhiên, nhiều người Việt Nam thường nhầm lẫn với từ “otoke” trong tiếng Hàn có nghĩa là “làm sao” hoặc “như thế nào”. Điều này có thể gây ra sự hiểu nhầm trong truyền thông hoặc giao tiếp giữa người Việt Nam với người Hàn Quốc.

Tìm hiểu Ô tô kê là gì?

Ô tô kê khi dịch sang tiếng Việt được sử dụng khi có thắc mắc, bất ngờ hoặc không biết phải làm gì tiếp theo trong một tình huống nào đó. Trong tiếng Việt “ô tô kê” được dịch là “làm sao đây”, “phải làm gì bây giờ” hoặc “có cách nào không”. Cụm từ ngày được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các tình huống gấp gáp, cần có cách giải quyết kịp thời.

Otoke trong tiếng Hàn Quốc được viết là: 어떡해

O-to-ke-la-tu-chi-su-ngac-nhien-bat-ngo

Ô tô kê

Dễ nhầm lẫn 어떡해 – Ô tô kê với từ nào?

Chúng ta thường nhầm lần Otoke (Ô tô kê) -어떡해với từ 어떻게 là kết hợp của 어떻게 +해. Vì 어떡해 có nối âm của ㄱ và ㅎ nên khi phát âm, sẽ là o-to-ke giống với 어떻게 /o-to-kê/. Hơn nữa, nguyên âm e và ê trong tiếng Hàn là cặp phát âm khó phân biệt, người Hàn Quốc có xu hướng phát âm thiên về ê nhiều hơn nên 2 cụm từ này khi nói là gần như hoàn toàn giống nhau.

otoke-o-to-ke-la-gi

Otoke hay Ô tô kê có nghĩa là gì?

Cách nhận diện Ô tô kê 어떡해 với từ 어떻게?

Nếu không đặt trong hoàn cảnh cụ thể, ít ai có thể nhận ra đâu là 어떡해 và 어떻게. ‘어떻게’. Luôn ở giữa câu, trong khi ‘어떡해’ thường ở cuối câu kiểu “나 어떡해!”, “나 어떻게 해?”.

Có thể bạn quan tâm:  Học Tiếng Hàn Thật Là Đơn Giản Trong Giao Tiếp Hàng Ngày (Tái Bản 2018) 【PDF】 – Đọc sách Online

Một số từ thường sử dụng với Otoke

우리 이제 어떡해(어떻게 해)? – Chúng ta nên làm gì bây giờ?

어떡하지? 바꿀 시간이 없어. – Tôi nên làm gì đây? Không có thời gian để thay đổi nữa.

어떻게 지내요?- Bạn đang làm gì vậy?

어떻게 지냈어요? – Bạn đã thế nào?

성함이 어떻게 되세요? – Bạn tên gì?

어떻게든지 – Nhưng dù sao đi nữa

어떻게 해서든지 – Dù sao

어떻게 된 거예요? – Chuyện gì vậy? Như vậy với nghĩa ” làm thế nào đây”, ” biết làm thế nào bây giờ”, bạn sẽ viết là 어떡해 chứ không phải 어떻게 như nhiều bạn vẫn nghĩ.

Ô tô tiếng Anh gọi là gì?

Từ ô tô trong tiếng Anh thường được gọi là car hoặc trang trọng hơn là automobile. Theo định nghĩa gốc, từ automobile (hay còn được gọi tắt là auto), vốn chỉ là phương tiện xe 4 bánh nói chung, nhưng ngày nay thường dùng tương đương với car.

Tieng-anh-chuyen-nganh-o-to

Tiếng Anh chuyên ngành ô tô

Ô tô trong là một phương tiện 4 bánh, chuyên dùng để chở người hoặc hàng hóa. Ngành công nghiệp ô tô gồm tham gia vào việc thiết kế, phát triển, sản xuất, tiếp thị và bán các loại xe có động cơ.

Tiếng Anh chuyên ngành ô tô có tầm quan trọng thế nào?

Chuyên ngành ô tô đòi hỏi kỹ năng và kiến thức chuyên môn cao. Vì vậy, việc tiếp xúc, làm quen và ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô là điều hoàn toàn cần thiết. Có được kiến thức và khả năng tiếng Anh về chuyên ngành ô tô chắc chắn đem lại cho bạn những cơ hội việc làm tốt với mức lương cực kỳ xứng đáng.

Ô tô hiện là phương tiện phổ biến hiện nay trên toàn thế giới. Do nhu cầu nhận việc này trở nên tăng cao, mở ra nhiều cơ hội phát triển cho mọi người. Nếu ai có lợi thế và chuyên ngành ô tô, đặc biệt là từ vựng tiếng Anh hay các kỹ năng tiếng Anh liên quan đến ngành này thì sở hữu nhiều cơ hội hơn so với người khác.

Bên cạnh đó, ngành ô tô vừa đòi hỏi kỹ thuật cao vừa yêu cầu rất nhiều kiến thức chuyên môn và còn cần trang bị vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thật tốt. Vậy nên, việc chuẩn bị và trau dồi tiếng Anh là điều rất cần thiết để phục vụ cho nhu cầu học tập và công việc trong tương lai.

Có thể bạn quan tâm:  Bảng chữ cái tiếng Hàn dành cho người mới bắt đầu

Tieng-anh-chuyen-nganh-o-to-vo-cung-quan-trong

Tiếng Anh chuyên Ngành Ô tô vô cùng quan trọng

>>> Xem bài viết gần đây: Những yếu tố gây mất tập trung khi lái xe và cách khắc phục

Một số từ tiếng Anh chuyên Ngành Ô tô bạn nên biết

Các thuật ngữ tiếng Anh ô tô cơ bản:

– Car: Ô tô

– Cab: Taxi

– Van: Xe tải nhỏ

– Tram: Xe điện

– Caravan: Xe nhà di động

– Minicab: Taxi đặt qua tổng đài

– Universal: Xe 4 chỗ có ca-bin kéo dài liền với khoang hành lý

– Pick-up: Xe bán tải

– Cabrriolet: Xe 2 cửa mui trần

– Roadster: Xe 2 cửa, mui trần có 2 chỗ ngồi

– Sedan: Xe hơi 4 cửa, 4 chỗ ngồi, ca-pô và khoang hành lý thấp hơn cabin

– Minivan: Xe có cabin kéo dài không có cốp sau, từ 6 đến 8 chỗ ngồi

– Concept: Xe trưng bày, chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất.

Thuật ngữ tiếng Anh về các bộ phận ô tô

– Oil drain: Ốc xả nhớt

– Pulley: Puli

– Fan belt: Dây đai

– Water pump: Bơm nước

– Fan: Quạt gió

– Alternator: Máy phát điện

– Valve spring: Lò xo van

– Valve Cover: Nắp đậy xupap

– Fuel Pressure Regulator: Bộ điều áp nhiên liệu

– Cylinder Head: Nắp quy lát

– Fuel Rail: Ống dẫn nhiên liệu

– Instalike Manifold: Cổ hút

– Intake Pipe: Đường ống nạp

– Intercooler: Két làm mát không khí

– Motor Mount: Cao su chân máy

– Charge Pipe: Ống nạp

– Wastergate Actuator: Dẫn động khí thải

– Turbocharger: Tuabin khí nạp

– Down Pipe: Ống xả

– Distributor: Bộ denco

– Pistons: Piston

– Valves: Xu páp

– Mirrors: Gương chiếu hậu

– Tailgates Trunk Lids: Cửa cốp sau

– Tail Lights: Đèn sau

– Step Bumpers: Cản sau

– A/C condensers: Dàn nóng

– Doors: Cửa hông

– Radiator: Két nước

Có thể bạn quan tâm:  Bí quyết trở thành phiên dịch tiếng Hàn giỏi

– Fenders: Ốp hông

– Headlights: Đèn pha

– Bumpers: Cản trước

– Grilles: Ga lăng

– Radiator Supports: Lưới tản nhiệt

– Header & Nose Panels: Khung ga lăng

– Hoods: Nắp capo

– Bumper: Bộ phận hãm xung

– Turn signal: Đèn béo rẽ

– Parking light: Đèn phanh

– Tire: Lốp xe

– Hubcap: Ốp vàng

– Hood: Mua xe

– Windshield: Kính chắn gió

– Wiper: Thanh gạt nước

– Side mirror: Gương chiếu hậu

– Sunroof: Cửa sổ nóc

– Antenna: Ăng ten

– Rear window: Cửa sổ sau

– Trunk: Cốp xe

– Tail Light: Đèn hậu

– Backup light: Đèn lùi xe

– License plate: Biển số xe

– Exhaust pipe: Ống xả

– Transmission: Hộp số

– Gas tank: Bình xăng

– Spare tire: Lốp xe dự phòng

– Spark plugs: Bugi đánh lửa

– Air filter: Màng lọc khí

– Radiator: Bộ tản nhiệt

– Radiator hose: Ống nước tản nhiệt

– Alternator: Máy phát điện

– Air pump: Ống bơm xăng

– Gas cap: Nắp bình xăng

– Airbag: Túi khí

– Dashboard: Bảng đồng hồ

– Gas gauge: Nhiên liệu kế

– Speedometer: Đồng hồ đo tốc độ

– Odometer: Đồng hồ đo quãng đường xe đã đi

– Warning lights: Đèn cảnh báo

Thuật ngữ tiếng Anh hệ thống ô tô

– Steering system: Hệ thống lái

– Automatic transmission: Hệ thống sang số tự động

– Manual transmission: Hệ thống sang số sàn

– Cruise control: Hệ thống điều khiển hành trình

– Ignition System: Hệ thống điều hướng

– Defroster: Hệ thống làm tan băng

– Engine Components: Linh kiện trong động cơ

– Lubrication system: Hệ thống bôi trơn

– Fuel Supply System: Hệ thống phanh

– Safety System: Hệ thống an toàn

– AC System: Hệ thống điều hòa

– Auto Sensors: Các cảm biến trên xe

– Suspension System: Hệ thống treo

– Electrical System: Hệ thống điện

– Starting System: Hệ thống khởi động

– Transmission System: Hệ thống hộp số

– Exhaust System: Hệ thống khí thải

– Adaptive Cruise Control: Hệ thống kiểm soát hành trình.

Tin rằng qua những chia sẻ mà bài viết mang đến bạn có thể hiểu rõ về từ ” ô tô kê”, cách sử dụng phù hợp. Đồng thời biết thêm về ô tô tiếng anh là gì cũng như các bộ phân liên quan.

Liên hệ tư vấn lắp đặt các thiết bị an toàn như: Cảm biến áp suất lốp, bơm lốp ô tô mini, cảm biến lùi, cảm biến va chạm dành cho ô tô:

– Hotline: 0339 111 188

– Fanpage: Facebook.com/steelmateofficial

Cảm ơn bạn đọc!!!

STEELMATEVIETNAM.COM

Related Articles